Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Double

Mục lục

n

ダブル
にばい [二倍]
かえだま [替え玉]
だいやく [代役]
ばいぞう [倍増]
ふたえ [二重]
かわりやく [代り役]
にじゅう [二重]
にるいだ [二塁打]

n,vi,vs,vt

ばい [倍]

n,pref

ふく [複]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top