- Từ điển Anh - Nhật
Double
Mục lục |
n
ダブル
にばい [二倍]
かえだま [替え玉]
だいやく [代役]
ばいぞう [倍増]
ふたえ [二重]
かわりやく [代り役]
にじゅう [二重]
にるいだ [二塁打]
n,vi,vs,vt
ばい [倍]
n,pref
ふく [複]
Xem thêm các từ khác
-
Double-barreled gun
n にれんぱつ [二連発] にれんじゅう [二連銃] -
Double-boot
n ダブルブート -
Double-breasted
Mục lục 1 n 1.1 りょうまえ [両前] 2 adj-no 2.1 ダブルブレスト n りょうまえ [両前] adj-no ダブルブレスト -
Double-count
n ダブルカウント -
Double-crossing
n ねがえり [寝返り] -
Double-crosspiece cross (symbol for tuberculosis prevention)
n ふくじゅうじ [複十字] -
Double-dealing
Mục lục 1 n 1.1 うちまたこうやく [内股膏薬] 1.2 りょうぜつ [両舌] 1.3 ふたまたこうやく [二股膏薬] 1.4 うちまたごうやく... -
Double-edged
n もろは [諸刃] -
Double-edged sword
Mục lục 1 n 1.1 りょうばのけん [両刃の剣] 2 adj-no,n 2.1 もろは [両刃] 2.2 りょうば [両刃] n りょうばのけん [両刃の剣]... -
Double-entry (bookkeeping)
n ふくしき [複式] -
Double-entry bookkeeping
n ふくしきぼき [複式簿記] -
Double-faced
n かげひなた [陰日向] -
Double-flowered cherry-tree
n やえざくら [八重桜] -
Double-headed
n そうとう [双頭] -
Double-jointed
n にじゅうかんせつ [二重関節] -
Double-leaved
n ふくろとじ [袋綴じ] -
Double-mindedness
n たい [他意] たしん [他心] -
Double-oh-seven
n ゼロゼロセブン -
Double-pointed nail
n きりくぎ [切り釘] あいくぎ [合い釘] -
Double-precision
adj-na,n ばいせいど [倍精度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.