Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dozen

n

ダース

Xem thêm các từ khác

  • Dozens

    n すうじゅう [数十]
  • Dozing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 うたたね [うたた寝] 1.2 ごろね [転寝] 1.3 うたたね [転寝] 1.4 いねむり [居眠り] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1...
  • Dozing off

    n,vs こっくり
  • Drab

    adj うすぎたない [薄汚い]
  • Draco (dragon) constellation

    n りゅうざ [竜座]
  • Draft

    Mục lục 1 n 1.1 かわせてがた [為替手形] 1.2 げしょ [下書] 1.3 あんもん [案文] 1.4 ふなあし [船足] 1.5 ドラフ 1.6 ぶんあん...
  • Draft (beer)

    adj-na,adj-no,n なま [生]
  • Draft (of ship)

    n きっすい [喫水]
  • Draft beer

    n ドラフトビール なまビール [生ビール]
  • Draft budget

    n よさんあん [予算案]
  • Draft committee

    n げんあんいいんかい [原案委員会]
  • Draft dodger

    n ちょうへいきひしゃ [徴兵忌避者]
  • Draft evasion

    n ちょうへいきひ [徴兵忌避]
  • Draft exemption

    n へいえきめんじょう [兵役免状] ちょうへいめんじょ [徴兵免除]
  • Draft horse

    Mục lục 1 n 1.1 ひきうま [引き馬] 2 oK,n 2.1 ひきうま [曳馬] n ひきうま [引き馬] oK,n ひきうま [曳馬]
  • Draft of a poem

    n しこう [詩稿]
  • Draft of a standard

    n きかくげんあん [規格原案]
  • Draft papers

    n あかがみ [赤紙] しょうしゅうれいじょう [召集令状]
  • Draft plan circulated to obtain permission

    n りんぎしょ [禀議書] りんぎしょ [稟議書]
  • Draft poem

    n えいそう [詠草]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top