Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Draft

Mục lục

n

かわせてがた [為替手形]
げしょ [下書]
あんもん [案文]
ふなあし [船足]
ドラフ
ぶんあん [文案]
あんぶん [案文]
きっすい [吃水]
ドラフト
そうこう [草稿]
すきまかぜ [隙間風]
そうあん [草案]
りつあん [立案]
したがき [下書き]
ていほん [底本]
げんあん [原案]
てがた [手形]
そあん [素案]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top