Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dress

Mục lục

n

いしょう [衣装]
ふうてい [風体]
ドレス
みなり [身形]
いでたち [出で立ち]
みじたく [身仕度]
ふうたい [風体]
いしょう [衣裳]
よそおい [装い]
えもん [衣紋]

Xem thêm các từ khác

  • Dress length

    n きたけ [着丈]
  • Dress material

    n ふくじ [服地]
  • Dress rehearsal

    n ぶたいげいこ [舞台稽古]
  • Dress shirt

    n ドレスシャツ
  • Dress store

    n ドレスてん [ドレス店]
  • Dress suit

    n ドレススーツ
  • Dress up

    Mục lục 1 v1 1.1 みがきたてる [磨き立てる] 2 n 2.1 ドレスアップ v1 みがきたてる [磨き立てる] n ドレスアップ
  • Dressage

    n ばじゅつ [馬術]
  • Dressed in a kimono

    n きものすがた [着物姿]
  • Dressed in kimono

    adj-no,n わそう [和装]
  • Dressed up

    n まんかんしょく [満艦飾]
  • Dressed up (in fine clothes)

    n はれぎすがた [晴れ着姿]
  • Dresser

    Mục lục 1 n 1.1 けしょうだい [化粧台] 1.2 すがたみ [姿見] 1.3 いしょうかた [衣装方] 1.4 ドレッサー 1.5 きょうだい...
  • Dressing

    Mục lục 1 n 1.1 おめし [お召し] 1.2 かけじる [掛け汁] 1.3 ドレッシング 1.4 きつけ [着付け] 1.5 おめし [御召し] 2 n,vs...
  • Dressing casually

    n きながし [着流し]
  • Dressing gown

    n けしょうぎ [化粧着] へやぎ [部屋着]
  • Dressing oneself

    Mục lục 1 n 1.1 みづくろい [身づくろい] 1.2 みづくろい [身繕い] 1.3 ちゃくふく [着服] n みづくろい [身づくろい]...
  • Dressing or outfitting oneself

    n みじまい [身仕舞い] みじたく [身支度]
  • Dressing paper

    abbr ドレペ
  • Dressing room

    Mục lục 1 n 1.1 だついじょう [脱衣場] 1.2 しちゃくしつ [試着室] 1.3 したくべや [支度部屋] 1.4 こういしつ [更衣室]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top