Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dull

Mục lục

adj-na,n

むみ [無味]
かんまん [緩慢]
むしゅみ [無趣味]
ふかっぱつ [不活発]
ふかっぱつ [不活溌]
どん [鈍]

adj

とろい

adj-na,uk

なまくら [鈍]

n

きょくのない [曲のない]
きょくのない [曲の無い]

adj,uk

だるい [怠い]

n,vs

どんより

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top