- Từ điển Anh - Nhật
Dull
Mục lục |
adj-na,n
むみ [無味]
かんまん [緩慢]
むしゅみ [無趣味]
ふかっぱつ [不活発]
ふかっぱつ [不活溌]
どん [鈍]
adj
とろい
adj-na,uk
なまくら [鈍]
n
きょくのない [曲のない]
きょくのない [曲の無い]
adj,uk
だるい [怠い]
n,vs
どんより
Xem thêm các từ khác
-
Dull-brained
adj-na,n どん [鈍] -
Dull-witted
adj-na,n ちどん [痴鈍] -
Dull (cloudy) weather
n どんてん [曇天] -
Dull (e.g. a knife)
adj にぶい [鈍い] のろい [鈍い] -
Dull and uninteresting
adj-na,n むみかんそう [無味乾燥] -
Dull blade(d instrument)
n ねたば [寝刃] -
Dull business
n ひまなしょうばい [暇な商売] -
Dull color
n はえないいろ [栄えない色] はえないいろ [映えない色] -
Dull game
n ぼんせん [凡戦] -
Dull game (of baseball)
n ぼんしあい [凡試合] -
Dull or blunt sword
n どんとう [鈍刀] -
Dull pain
n どんつう [鈍痛] -
Dull person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 スローモー 2 n 2.1 どんさい [鈍才] adj-na,n スローモー n どんさい [鈍才] -
Dull yellow
n にぶきいろ [鈍黄色] -
Dullard
Mục lục 1 n 1.1 にぶいおとこ [鈍い男] 2 adj-na,n 2.1 ぐず [愚図] n にぶいおとこ [鈍い男] adj-na,n ぐず [愚図] -
Dullness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちんせい [沈静] 1.2 ふびん [不敏] 1.3 ていちょう [低調] 1.4 ちどん [遅鈍] 1.5 たんちょう [単調]... -
Dulmadge-type screw
abbr ダルメージ -
Dum-dum ammunition
n ダムダムだん [ダムダム弾] -
Dumb
n ダム -
Dumb woman
n アーパー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.