Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dummy

Mục lục

n

ダミー
ふきかえ [吹き替え]
かいらい [傀儡]
もけい [模型]
くぐつ [傀儡]
ふきかえ [吹替え]

Xem thêm các từ khác

  • Dummy bomb

    n ぎばくだん [擬爆弾]
  • Dummy company

    n トンネルがいしゃ [トンネル会社]
  • Dummy soldiers

    n ぎへい [偽兵]
  • Dump

    Mục lục 1 n 1.1 ダンプ 1.2 すてば [捨て場] 1.3 すてば [捨場] n ダンプ すてば [捨て場] すてば [捨場]
  • Dump site

    n ゴミすてば [ゴミ捨て場]
  • Dump truck

    n ダンプトラック
  • Dump truck (lit: dump car)

    n ダンプカー
  • Dumping

    Mục lục 1 n 1.1 なげうり [投げ売り] 1.2 すてうり [捨て売り] 1.3 ダンピング 1.4 ふとうれんばい [不当廉売] n なげうり...
  • Dumping at sea

    n かいようとうき [海洋投棄]
  • Dumping ground

    n すてば [捨て場] すてば [捨場]
  • Dumping spot

    n すてどころ [捨て所]
  • Dumpling (sweet)

    n だんご [団子]
  • Dumplings rather than flowers

    exp はなよりだんご [花より団子]
  • Dumpster

    n ダストボックス
  • Dun

    n しゃっきんとり [借金取り] さいそくじょう [催促状]
  • Dunce

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 のろま [鈍間] 2 n 2.1 ちじん [痴人] 2.2 じんろく [甚六] 2.3 しれもの [痴れ者] 3 adj-na,n,uk 3.1 まぬけ...
  • Dune

    n すなやま [砂山] さやま [砂山]
  • Dung

    n こやし [肥やし] こえ [肥]
  • Dung fly

    n くそばえ [糞蝿]
  • Dungarees

    Mục lục 1 n 1.1 ドンゴロス 2 n,abbr 2.1 ジーパン n ドンゴロス n,abbr ジーパン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top