Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Duty

Mục lục

n

ほんりょう [本領]
にん [任]
つとめ [務め]
やくぎ [役儀]
いちぶん [一分]
じんぎ [仁義]
ぎむ [義務]
デューティ
せきむ [責務]
ほんむ [本務]
やくめ [役目]
にんむ [任務]
せきにん [責任]
かかり [係り]
つとめ [勤め]
ぜいきん [税金]
かかり [係]
かんぜい [関税]

n,n-suf,pref

ぶん [分]

n,adj-no

ぎり [義理]

n,vs

ふくむ [服務]
きんむ [勤務]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top