- Từ điển Anh - Nhật
Ebb
n,vs
げんたい [減退]
Xem thêm các từ khác
-
Ebb and flood
n しお [潮] しおのかんまん [潮の干満] -
Ebb and flow
Mục lục 1 n 1.1 しょうちょう [消長] 1.2 みちひき [満引き] 1.3 まんかん [満干] 1.4 かんまん [干満] 1.5 さしひき [差し引き]... -
Ebb tide
Mục lục 1 n 1.1 かんちょう [干潮] 1.2 ひきしお [干潮] 1.3 ひきしお [引き潮] 1.4 すいび [衰微] 1.5 すいたい [衰頽] 1.6... -
Ebbing and flowing
n うきしずみ [浮き沈み] -
Ebola virus
n エボラウイルス -
Ebonite
n エボナイト -
Ebony
Mục lục 1 n 1.1 こくたん [黒檀] 1.2 こくたん [烏木] 1.3 こくたん [黒壇] n こくたん [黒檀] こくたん [烏木] こくたん... -
Eccentric
Mục lục 1 n 1.1 いっぷうかわった [一風変った] 1.2 へんじん [変人] 1.3 ひだりまき [左巻き] 1.4 きなる [奇なる] 1.5... -
Eccentric (person)
n きじん [畸人] -
Eccentric habit
n ききょうなへき [奇矯な癖] -
Eccentric person
Mục lục 1 n 1.1 へんぶつ [変物] 1.2 へんじん [偏人] 1.3 きじん [奇人] n へんぶつ [変物] へんじん [偏人] きじん [奇人] -
Eccentric personality
Mục lục 1 n 1.1 へんせい [偏性] 1.2 かわりだね [変わり種] 1.3 へんしゅ [変種] 2 io,n 2.1 かわりだね [変り種] n へんせい... -
Eccentricities
n きこう [奇行] -
Eccentricity
Mục lục 1 n 1.1 へんき [偏奇] 1.2 りしんりつ [離心率] 1.3 へんしゅう [偏執] 1.4 へんしつ [偏執] 1.5 へんぺき [偏癖]... -
Eccentricity (in mechanics)
n へんしん [偏心] -
Ecclesiastical or educational authority
n きょうけん [教権] -
Eccrine gland
n エクリンせん [エクリン腺] -
Echelon
n ぶたい [部隊] -
Echidna
n はりもぐら [針土竜] -
Echigo
n えちご [越後]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.