- Từ điển Anh - Nhật
Economics
Xem thêm các từ khác
-
Economics research centre
n けいざいけんきゅうしょ [経済研究所] -
Economies of scale
n きぼのけいざい [規模の経済] -
Economising
n,vs せつやく [節約] -
Economist
n エコノミスト けんやくか [倹約家] -
Economization
n せつよう [節用] -
Economy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やすあがり [安上がり] 1.2 やすあがり [安上り] 2 n 2.1 けん [倹] 2.2 エコノミ 2.3 りざい [理財]... -
Economy-sized goods
n とくようひん [徳用品] -
Economy (saving money)
n けいざいせい [経済性] -
Economy bottle
n とくようびん [徳用瓶] -
Economy class
n エコノミークラス -
Economy model
n けいざいモデル [経済モデル] -
Economy recovery plan
n けいきかいぜんさく [景気改善策] -
Ecosystem
n せいたいけい [生態系] エコシステム -
Ecstasy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うちょうてん [有頂天] 1.2 こうこつ [恍惚] 1.3 うちょうてん [有頂点] 1.4 むちゅう [夢中] 2 n 2.1... -
Ectoderm
n がいはいよう [外胚葉] -
Ectogenesis
n たいがい [体外] -
Ectoparasitism
n がいぶきせい [外部寄生] -
Ectopic pregnancy
n しきゅうがいにんしん [子宮外妊娠] -
Ecuador
n エクアドル -
Ecumenism
n エキュメニズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.