Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Effect

Mục lục

n

ききめ [効き目]
こうよう [効用]
おもむき [趣]
エフェクト
できぐあい [出来具合]
おもむき [趣き]
ききめ [利き目]
さよう [作用]
こうのう [効能]
ききめ [効目]
かい [甲斐]
てごたえ [手答え]
できばえ [出来栄え]
こうりょく [効力]
こうけん [効験]
できばえ [出来映え]
こう [効]

n,vs

えいきょう [影響]

n,adj-no

こうか [効果]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top