Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Efo” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • n とうと [東都]
  • n でんししきんふりかえ [電子資金振替]
  • Mục lục 1 n 1.1 しょうせい [小生] 1.2 しゅが [主我] 1.3 われ [吾] 1.4 しゅかん [主観] 1.5 エゴ 1.6 われ [我] 2 adj-na 2.1 しゅかんてき [主観的] 3 io,n 3.1 われ [我れ] 3.2 われ [吾れ] n しょうせい [小生] しゅが [主我] われ [吾] しゅかん [主観] エゴ われ [我] adj-na しゅかんてき [主観的] io,n われ [我れ] われ [吾れ]
  • n ユーフォー
  • n せっけっきゅうせいせいそくしんいんし [赤血球生成促進因子]
  • n えどがわ [江戸川]
  • n じが [自我] しょうが [小我]
  • n しょうしゅかん [小主観]
"
  • n おれがおれがのれんちゅう [俺が俺がの連中]
  • n フェードアウト
  • n さしがみ [差し紙]
  • n たいふ [太夫] たゆう [太夫]
  • n あげや [揚屋] せいろう [青楼]
  • n ひけし [火消し]
  • n くじ [公事]
  • n めあかし [目明かし]
  • n ぎんざ [銀座]
  • n めしもり [飯盛り]
  • n きんばん [勤番]
  • n まちぶぎょう [町奉行]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top