- Từ điển Anh - Nhật
Electric
Mục lục |
n
でんどうしき [電動式]
でんどう [電動]
adj-na,n
エレクトリック
Xem thêm các từ khác
-
Electric(al) appliances
n でんかせいひん [電化製品] -
Electric (goods)
n でんき [電器] -
Electric (light) bulb
n でんきのたま [電気の球] -
Electric Town (Akihabara)
n でんきがい [電気街] -
Electric appliance store
n でんきや [電気屋] -
Electric automobile
n でんきじどうしゃ [電気自動車] -
Electric bell
n でんれい [電鈴] -
Electric blanket
n でんきもうふ [電気毛布] -
Electric blue (colour)
n でんしブルー [電子ブルー] -
Electric carpet (lit: hot carpet)
n ホットカーペット -
Electric chair
n でんきいす [電気椅子] -
Electric charge
n でんか [電荷] かでん [荷電] -
Electric circuit
n でんきかいろ [電気回路] -
Electric clock
n でんきどけい [電気時計] -
Electric company
n でんきがいしゃ [電気会社] -
Electric company bond
n でんりょくさい [電力債] -
Electric current
n でんりゅう [電流] -
Electric discharge tube
n ほうでんかん [放電管] -
Electric fan
n せんぷうき [扇風機] -
Electric field
Mục lục 1 n 1.1 でんかい [電界] 1.2 でんば [電場] 1.3 でんじょう [電場] n でんかい [電界] でんば [電場] でんじょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.