- Từ điển Anh - Nhật
Embedded
n
うめこみ [埋め込み]
Xem thêm các từ khác
-
Embedding
n,vs まいぼつ [埋没] -
Embellishment
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうしょく [修飾] 2 n 2.1 ふんしょく [粉飾] n,vs しゅうしょく [修飾] n ふんしょく [粉飾] -
Ember
n たねび [種火] -
Embers
Mục lục 1 n 1.1 もえさし [燃え差し] 1.2 もえがら [燃え殻] 1.3 よじん [余燼] 1.4 おき [燠] 1.5 のこりび [残り火] 1.6 かいじん... -
Embezzle
n,vs ねこばば [猫ばば] ねこばば [猫糞] -
Embezzlement
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうよう [盗用] 1.2 せつよう [窃用] 2 n 2.1 おうだつ [横奪] 2.2 つかいこみ [使い込み] 2.3 おうりょう... -
Emblem
Mục lục 1 n 1.1 ひょうごう [表号] 1.2 エンブレム 1.3 きしょう [徽章] 1.4 ひょうしょう [表象] 1.5 ひょうしょう [標章]... -
Emblem (on flag)
n はたじるし [旗印] はたじるし [旗標] -
Emblematic
adj ぐういてき [寓意的] -
Embodiment
Mục lục 1 n 1.1 あらわれ [現われ] 1.2 ぐたいか [具体化] 1.3 ぐげん [具現] 1.4 あらわれ [現れ] 2 n,vs 2.1 たいげん [体現]... -
Embodying
n,vs ぐしょう [具象] -
Emboldened
adj ちからづよい [力強い] -
Embolism
n そくせんしょう [塞栓症] -
Embolus
n そくせん [塞栓] -
Emboss
n エンボス -
Embossed carving
Mục lục 1 n 1.1 うきぼり [浮き彫り] 1.2 うきぼり [浮彫] 2 io,n 2.1 うきぼり [浮彫り] n うきぼり [浮き彫り] うきぼり... -
Embossed gilt lacquerwork
n たかまきえ [高蒔絵] -
Embossed paper
n とつおうし [凸凹紙] -
Embossing
Mục lục 1 n 1.1 うちだし [打ち出し] 1.2 からおし [空押し] 1.3 ほりあげざいく [彫り上げ細工] 1.4 ほりあげ [彫り上げ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.