Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Embrace

n,vs

ほうよう [抱擁]

Xem thêm các từ khác

  • Embrasure

    n ほうもん [砲門]
  • Embroidered crest

    n ぬいもん [縫い紋]
  • Embroidered design

    n ぬいもよう [縫い模様]
  • Embroidery

    Mục lục 1 n 1.1 フランスししゅう [フランス刺繍] 1.2 ぬいとり [縫い取り] 1.3 ぬい [縫い] 1.4 エンブロイダリー 1.5...
  • Embroidery and foil or gilt

    n ぬいはく [縫い箔]
  • Embroidery thread

    n ししゅういと [刺繍糸]
  • Embryo

    Mục lục 1 n 1.1 はいし [胚子] 1.2 たいじ [胎児] 2 adj-na,n 2.1 たいじ [胎仔] n はいし [胚子] たいじ [胎児] adj-na,n たいじ...
  • Embryo bud

    n はいが [胚芽]
  • Embryology

    n はっせいがく [発生学]
  • Emerald

    Mục lục 1 n 1.1 りょくぎょく [緑玉] 1.2 エメラルド 1.3 りょくぎょくせき [緑玉石] 1.4 すいぎょく [翠玉] n りょくぎょく...
  • Emerald green

    n エメラルドグリーン すいしょく [翠色]
  • Emergence

    n げんしゅつ [現出] だっぴ [脱皮]
  • Emergence (of insects)

    n うか [羽化]
  • Emergency

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひじょう [非常] 1.2 かきゅう [火急] 1.3 きんきゅう [緊急] 2 n 2.1 ききゅう [危急] 2.2 しょうび...
  • Emergency (time of ~)

    n ひじょうじ [非常時]
  • Emergency anchoring

    n かはく [仮泊]
  • Emergency ascent (submarine)

    n きんきゅうふじょう [緊急浮上]
  • Emergency brake

    n ひじょうブレーキ [非常ブレーキ]
  • Emergency call

    n きんきゅうつうほう [緊急通報]
  • Emergency case

    n きゅうかん [急患]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top