- Từ điển Anh - Nhật
Emotional
Mục lục |
adj-na
かんじょうてき [感情的]
しゅじょうてき [主情的]
せいしんてき [精神的]
adj-na,n
たかん [多感]
Xem thêm các từ khác
-
Emotional chanting or recitation
n かんぎん [感吟] -
Emotional disorder
n かんじょうしょうがい [感情障害] -
Emotional person
n かんじょうか [感情家] -
Emotional strength
n せいしんりょく [精神力] -
Emotionalism
Mục lục 1 n 1.1 しゅじょうろん [主情論] 1.2 エモーショナリスム 1.3 しゅじょうしゅぎ [主情主義] n しゅじょうろん... -
Emotionally disturbed child
n じょうちょしょうがいじ [情緒障害児] -
Emotionally uplifting
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうかい [壮快] 2 adj-na 2.1 ハートフル adj-na,n そうかい [壮快] adj-na ハートフル -
Empathy
Mục lục 1 n 1.1 かんじょういにゅう [感情移入] 1.2 にんじょう [人情] 1.3 エンパシー n かんじょういにゅう [感情移入]... -
Emperor
Mục lục 1 n 1.1 こうてい [皇帝] 1.2 しゅじょう [主上] 1.3 エンペラー 1.4 にんのう [人皇] 1.5 たいそ [太祖] 1.6 うえざま... -
Emperor-sponsored anthology
n ちょくせんしゅう [勅選集] -
Emperor (of Japan)
n みかど [帝] -
Emperor Meiji
n めいじてんのう [明治天皇] -
Emperor and empress dolls
n だいりさま [内裏様] -
Emperor of Japan
Mục lục 1 n 1.1 すめらぎ [天皇] 1.2 すめろぎ [天皇] 1.3 てんのう [天皇] n すめらぎ [天皇] すめろぎ [天皇] てんのう... -
Emperor of the time
n ときのみかど [時の帝] -
Emperor worship
n てんのうすうはい [天皇崇拝] -
Emphasis
Mục lục 1 n 1.1 ちから [力] 1.2 エンファシス 1.3 ちゅうしん [中心] 1.4 おもき [重き] 1.5 おもみ [重味] 1.6 じゅうてん... -
Emphasis (major ~)
n,vs りきせつ [力説] -
Emphasize
n エンファサイズ -
Emphasizing agriculture
n じゅうのうしゅぎ [重農主義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.