Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Employee

Mục lục

n

しゅもち [主持]
やとい [雇い]
しゅうもち [主持ち]
ようにん [傭人]
てんいん [店員]
しゅうもち [主持]
しようにん [使用人]
しりいん [市吏員]
やといにん [雇い人]
きんむいん [勤務員]
かかえ [抱え]
じゅうぎょういん [従業員]
こようしゃ [雇用者]
ひようしゃ [被傭者]
しゅもち [主持ち]
こようしゃ [雇傭者]
ひようしゃ [被用者]
こいん [雇員]
やといにん [雇人]
ほうこうにん [奉公人]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top