Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Enchant

n,vs

のうさつ [悩殺]

Xem thêm các từ khác

  • Enchanted cave

    n せんくつ [仙窟]
  • Enchanted land

    n せんきょう [仙境] せんきょう [仙郷]
  • Enchanting

    adj-na,n のうえん [濃艶]
  • Enchanting melody

    n たえなるしらべ [妙なる調べ]
  • Enchantment

    n,vs こわく [蠱惑]
  • Enchantress

    n ようじょ [妖女] ようふ [妖婦]
  • Encirclement

    n ほうい [包囲]
  • Enclave

    n とびち [飛地] とびち [飛び地]
  • Enclose (in letter)

    n,vs ふうにゅう [封入]
  • Enclosing wall

    n しょうへき [障壁]
  • Enclosure

    Mục lục 1 n 1.1 かこい [囲い] 1.2 いっかく [一郭] 1.3 べっし [別紙] 1.4 かこみ [囲み] 1.5 じょうかく [城廓] 1.6 そとがこい...
  • Enclosure (e.g. in a letter)

    n,vs どうふう [同封]
  • Encode

    n エンコード
  • Encoder

    Mục lục 1 n 1.1 エンコーダー 1.2 エンコーダ 1.3 ふごうき [符号器] n エンコーダー エンコーダ ふごうき [符号器]
  • Encoding

    Mục lục 1 n 1.1 エンコーディング 1.2 ふごうか [符号化] 1.3 ひょうげんけいしき [表現形式] n エンコーディング ふごうか...
  • Encoding (act of encoding a signal)

    n ふごうづけ [符号づけ]
  • Encompassing

    n,vs もうら [網羅]
  • Encore

    n アンコール
  • Encore hour

    n アンコールアワー
  • Encounter

    Mục lục 1 n 1.1 エンカウンター 1.2 であい [出会い] 1.3 はちあわせ [鉢合わせ] 1.4 しゅっかい [出会] 2 n,vs 2.1 ほうちゃく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top