Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Encounter

Mục lục

n

エンカウンター
であい [出会い]
はちあわせ [鉢合わせ]
しゅっかい [出会]

n,vs

ほうちゃく [逢着]
そうぐう [遭遇]

adj-na,n

そうぐうせん [遭遇戦]

Xem thêm các từ khác

  • Encourage

    n かん [勧]
  • Encouragement

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ごべんたつ [御鞭撻] 1.2 しげき [刺戟] 1.3 すすめ [勧め] 1.4 べんたつ [鞭撻] 1.5 しげき [刺激] 1.6 すすめ...
  • Encouragement of agriculture

    n かんのう [勧農]
  • Encouragement of industry

    n かんこう [勧工]
  • Encouragement of learning

    n かんがく [勧学] がくもんのすすめ [学問の奨め]
  • Encouraging

    adj-pn いろよい [色好い]
  • Encouragment to study

    n しょうがく [奨学]
  • Encroachment

    n さんしょく [蚕食] にゅうこう [入冦]
  • Encryption

    Mục lục 1 vs 1.1 あんしょうか [暗証化] 2 n,vs 2.1 あんごうか [暗号化] vs あんしょうか [暗証化] n,vs あんごうか [暗号化]
  • Encumbrance

    Mục lục 1 n 1.1 おもに [重荷] 1.2 じゅうか [重荷] 1.3 きずな [絆] 1.4 やっかいもの [厄介物] 2 adj-na,n 2.1 にやっかい...
  • Encumbrance, hindrance or burden

    Mục lục 1 oK,n 1.1 あしかせ [足枷] 2 n 2.1 あしかせ [足械] oK,n あしかせ [足枷] n あしかせ [足械]
  • Encumbrances

    n けいるい [係累]
  • Encyclical

    n かいちょく [回勅]
  • Encyclical (Papal ~)

    n どうぶんつうたつ [同文通達]
  • Encyclopedia

    Mục lục 1 n 1.1 ひゃっかじてん [百科事典] 1.2 ひゃっかじてん [百科辞典] 1.3 たいかん [大鑑] 1.4 エンサイクロペディア...
  • Encyclopedic knowledge and strong memory

    n はくらんきょうき [博覧強記]
  • End

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうまく [終幕] 1.2 きれめ [切れ目] 1.3 しまい [仕舞い] 1.4 とまり [止まり] 1.5 けっちゃく [決着]...
  • End-of-year settling of accounts

    n せっきじまい [節季仕舞い]
  • End (cut ~)

    adj-na,n こぐち [小口]
  • End (dead ~)

    n,uk どんづまり [どん詰り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top