- Từ điển Anh - Nhật
Encumbrance
Mục lục |
n
おもに [重荷]
じゅうか [重荷]
きずな [絆]
やっかいもの [厄介物]
adj-na,n
にやっかい [荷厄介]
Xem thêm các từ khác
-
Encumbrance, hindrance or burden
Mục lục 1 oK,n 1.1 あしかせ [足枷] 2 n 2.1 あしかせ [足械] oK,n あしかせ [足枷] n あしかせ [足械] -
Encumbrances
n けいるい [係累] -
Encyclical
n かいちょく [回勅] -
Encyclical (Papal ~)
n どうぶんつうたつ [同文通達] -
Encyclopedia
Mục lục 1 n 1.1 ひゃっかじてん [百科事典] 1.2 ひゃっかじてん [百科辞典] 1.3 たいかん [大鑑] 1.4 エンサイクロペディア... -
Encyclopedic knowledge and strong memory
n はくらんきょうき [博覧強記] -
End
Mục lục 1 n 1.1 しゅうまく [終幕] 1.2 きれめ [切れ目] 1.3 しまい [仕舞い] 1.4 とまり [止まり] 1.5 けっちゃく [決着]... -
End-of-year settling of accounts
n せっきじまい [節季仕舞い] -
End (cut ~)
adj-na,n こぐち [小口] -
End (dead ~)
n,uk どんづまり [どん詰り] -
End (e.g. of street)
Mục lục 1 n 1.1 はし [端] 1.2 つきあたり [突き当たり] 1.3 はな [端] n はし [端] つきあたり [突き当たり] はな [端] -
End (of a performance)
n うちだし [打ち出し] -
End (of a task)
n きれめ [切目] きれめ [切れ目] -
End (of an entertainment or match)
n うちどめ [打ち止め] うちどめ [打ち留め] -
End (tail ~)
n こうたん [後端] -
End bearing capacity
n せんたんしじりょく [先端支持力] -
End curler
n エンドカーラー -
End game position
n しりょうず [指了図] -
End leaves
Mục lục 1 n,n-adv,n-t 1.1 うらば [末葉] 1.2 うれは [杪葉] 1.3 うれは [末葉] 1.4 すえば [末葉] n,n-adv,n-t うらば [末葉] うれは... -
End leaves (of a book)
n うらうちがみ [裏打ち紙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.