- Từ điển Anh - Nhật
Endemic
n
ちほうびょう [地方病]
Xem thêm các từ khác
-
Endemic disease
n ふうどびょう [風土病] -
Endgame
Mục lục 1 n 1.1 しゅうばん [終盤] 2 n,n-suf 2.1 よせ [寄せ] n しゅうばん [終盤] n,n-suf よせ [寄せ] -
Ending
Mục lục 1 n 1.1 しゅうけつ [終決] 1.2 むすび [結び] 1.3 だいだんえん [大団円] 1.4 しゅうき [終期] 1.5 エンディング... -
Ending up right back where one started
n もとのもくあみ [元の木阿弥] -
Endive
n エンダイブ -
Endless
Mục lục 1 n 1.1 とこ [常] 1.2 はてしがない [果てしがない] 1.3 はてしがない [果てしが無い] 1.4 きりのない [切りのない]... -
Endless amount (transliteration of the Sanskrit Ganga (Ganges) river)
n ごうがしゃ [恒河沙] こうがしゃ [恒河沙] -
Endless argument
n みずかけろん [水かけ論] みずかけろん [水掛け論] -
Endless cycle of rebirth (Buddhist)
n りんね [輪廻] -
Endless tape
n エンドレステープ -
Endless track
n むげんきどう [無限軌道] -
Endless variety
n せんしばんたい [千姿万態] -
Endlessly
Mục lục 1 adv 1.1 とめどなく [留処無く] 1.2 とめどなく [止めどなく] 1.3 とめどなく [止め処無く] 2 adv,n,vs 2.1 だらだら... -
Endocrine gland
n ないぶんぴつせん [内分泌腺] ないぶんぴせん [内分泌腺] -
Endodermis
n ないひ [内皮] -
Endodontic
n しかりょうほう [歯内療法] -
Endodontist
n しかりょうほうせんもんい [歯内療法専門医] -
Endorphin
n エンドルフィン -
Endorsement
Mục lục 1 n 1.1 さんどう [賛同] 1.2 うらづけ [裏付け] 1.3 うらづけ [裏付] 1.4 うらがき [裏書] 1.5 うらがき [裏書き]... -
Endorser
n うらがきにん [裏書人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.