- Từ điển Anh - Nhật
Endorsement
Mục lục |
n
さんどう [賛同]
うらづけ [裏付け]
うらづけ [裏付]
うらがき [裏書]
うらがき [裏書き]
Xem thêm các từ khác
-
Endorser
n うらがきにん [裏書人] -
Endorsing over to
n うらがきじょうと [裏書譲渡] -
Endoscope
n ないしきょう [内視鏡] -
Endosperm
n はいにゅう [胚乳] -
Endothelium
n ないひ [内皮] -
Endowment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぐび [具備] 1.2 ふよ [付与] 2 n 2.1 てんぷ [天賦] 2.2 きふきん [寄付金] n,vs ぐび [具備] ふよ [付与]... -
Endowment insurance
n ようろうほけん [養老保険] -
Endurance
Mục lục 1 n 1.1 にんく [忍苦] 1.2 いんにん [隠忍] 1.3 こらえしょう [堪え性] 1.4 にんたい [忍耐] 1.5 じきゅう [持久]... -
Endurance contest
n こんくらべ [根比べ] -
Endure
n りょう [凌] -
Enduring
n こんのよい [根の良い] -
Enduring for the sake of pride
n やせがまん [痩せ我慢] -
Enduring unspeakable hardships for the sake of vengeance
n がしんしょうたん [臥薪嘗胆] -
Enema
n かんちょう [灌腸] -
Enema (giving an ~)
n,vs かんちょう [潅腸] かんちょう [浣腸] -
Enemy
Mục lục 1 n 1.1 てきしゅ [敵手] 1.2 かたきどうし [仇同氏] 1.3 あた [仇] 1.4 あだ [仇] 1.5 エネミー 1.6 かたき [敵] 1.7... -
Enemy (soldier)
n てきへい [敵兵] -
Enemy army
n てきぐん [敵軍] -
Enemy attack or raid
n てきしゅう [敵襲] -
Enemy bullet
n てきだん [敵弾]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.