- Từ điển Anh - Nhật
Engage
n
エンゲージ
Xem thêm các từ khác
-
Engaged
n よやくずみ [予約済み] -
Engagement
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうへい [招聘] 1.2 こんやく [婚約] 2 n 2.1 かいせん [会戦] 2.2 エンゲージメント 2.3 ふうふやくそく... -
Engagement (marriage ~)
n ないやく [内約] -
Engagement gift
n,vs ゆいのう [結納] -
Engagement ring
Mục lục 1 n,abbr 1.1 エンゲージリング 2 n 2.1 こんやくゆびわ [婚約指輪] n,abbr エンゲージリング n こんやくゆびわ... -
Engaging
n,vs じゅうじ [従事] -
Engaging or meshing (of gears)
n はみあわせ [噛合わせ] -
Engine
Mục lục 1 n 1.1 エンジン 1.2 きかん [機関] 1.3 はつどうき [発動機] 1.4 きかんしゃ [機関車] 1.5 エンジンはつどうき... -
Engine brake
n エンジンブレーキ -
Engine construction
n ぞうき [造機] -
Engine failure
n エンジンこしょう [エンジン故障] -
Engine oil
n オイル -
Engine room
n きかんしつ [機関室] -
Engine stop (stall)
abbr エンスト -
Engineer
Mục lục 1 n 1.1 こうへい [工兵] 1.2 ぎし [技師] 1.3 ぎじゅつしゃ [技術者] 1.4 エンジニア 1.5 きかんし [機関士] 1.6 こうがくしゃ... -
Engineer-in-chief
n ぎかん [技監] -
Engineer (army ~)
n しせつ [施設] -
Engineering
Mục lục 1 n 1.1 こうがく [工学] 1.2 エンジニアリング 1.3 こうむ [工務] n こうがく [工学] エンジニアリング こうむ... -
Engineering college
n こうかだいがく [工科大学] -
Engineering course
n こうか [工科]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.