Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Engross” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,pref 1.1 そう [総] 2 n 2.1 クロス n,pref そう [総] n クロス
  • Mục lục 1 n 1.1 あらりえき [荒利益] 1.2 あらり [粗利] 1.3 あらりえき [粗利益] n あらりえき [荒利益] あらり [粗利] あらりえき [粗利益]
  • n ぜいびきまえとうきりえき [税引前当期利益]
  • n おおはずれ [大外れ] たいか [大過]
"
  • n こくみんそうせいさん [国民総生産]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ふける [耽る] 1.2 ふける [耽ける] 2 v1 2.1 のぼりつめる [上り詰める] 2.2 のぼりつめる [登り詰める] v5r ふける [耽る] ふける [耽ける] v1 のぼりつめる [上り詰める] のぼりつめる [登り詰める]
  • sl げろげろ
  • n あらりつ [粗率]
  • n ジーエヌピー こくみんそうせいさん [国民総生産]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む]
  • n こくみんそうししゅつ [国民総支出]
  • n こくないそうせいさん [国内総生産]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top