- Từ điển Anh - Nhật
Ensemble
Xem thêm các từ khác
-
Enshrine
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうあん [奉安] 1.2 ほうし [奉祀] 2 v5k 2.1 いつく [斎く] n,vs ほうあん [奉安] ほうし [奉祀] v5k いつく... -
Enshrined
n ちんざ [鎮座] -
Enshrined deity
n さいじん [祭神] さいしん [祭神] -
Enshrinement
n,vs あんち [安置] -
Enshrining a Buddhist image
n にゅうぶつ [入仏] -
Enshrining together
n,vs ごうし [合祀] ごうさい [合祭] -
Ensign
Mục lục 1 n 1.1 ぐんき [軍旗] 1.2 しょうい [少尉] 1.3 ひょうしょう [標章] 1.4 きし [旗幟] n ぐんき [軍旗] しょうい... -
Ensign (navy)
n しょうい [少慰] -
Ensign bearing cluster of gourds
n せんなりぴょうたん [千成り瓢箪] -
Enslavement
n,vs しえき [使役] -
Ensnaring
n,vs ろうらく [籠絡] -
Ensure
n,vs かくほ [確保] -
Entangled
n こうさくした [交錯した] -
Entanglement
Mục lục 1 n 1.1 どうざ [同坐] 1.2 からまり [絡まり] 1.3 どうざ [同座] 1.4 からみ [絡み] 1.5 てんめん [纏綿] 2 n,adj-na... -
Entasis
n エンタシス -
Enter
n らいこう [来光] エンター -
Enter Nirvana
n,vs じょうぶつ [成仏] -
Enter without permission
n らんにゅう [濫入] -
Entering
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 いり [入り] 2 n 2.1 にゅうじょう [入場] 2.2 たちいり [立ち入り] n,n-suf いり [入り] n にゅうじょう... -
Entering (Buddhist) enlightenment
n,vs ごにゅう [悟入]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.