Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Enthusiasm

Mục lục

n

いきごみ [意気込み]
ねつど [熱度]
ねっき [熱気]
ねっちゅう [熱中]
マニア
ねつい [熱意]

n,vs

ごべんたつ [御鞭撻]
べんたつ [鞭撻]
ごべんたつ [ご鞭撻]

adj-no,n

ぼうが [忘我]

adj-na,n

じょうねつ [情熱]
ねっしん [熱心]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top