Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Error

Mục lục

n

おちど [落度]
しったい [失態]
しっさく [失錯]
そんじ [損じ]
おちど [落ち度]
おちど [越度]
かしつ [過失]
あやまち [過ち]
エラー
しっさく [失策]
しったい [失体]
あやまり [誤り]
ごさ [誤差]

n,vs

こういつ [後逸]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top