- Từ điển Anh - Nhật
Escape
Mục lục |
n,vs
とうそう [逃走]
いっそう [逸走]
だっそう [脱走]
とんそう [遁走]
だっしゅつ [脱出]
とうぼう [逃亡]
n,vs,sl
とんずら
n
にげ [逃げ]
にげば [逃げ場]
エスケープ
たかとび [高飛び]
とうひ [逃避]
いっしゅつ [逸出]
Xem thêm các từ khác
-
Escape (ESC)
n,vs かくちょう [拡張] -
Escape (of gas)
n,vs ろうえい [漏洩] -
Escape by a hairsbreadth
n ききいっぱつのだっしゅつ [危機一髪の脱出] -
Escape from evil
n やくおとし [厄落とし] -
Escape route
Mục lục 1 n 1.1 にげみち [逃げ道] 1.2 にげみち [逃道] 2 iK,n 2.1 にげみち [逃げ路] n にげみち [逃げ道] にげみち [逃道]... -
Escape velocity
n だっしゅつそくど [脱出速度] -
Escape wheel
n がんぎぐるま [雁木車] -
Escaped prisoner
n だつごくしゅう [脱獄囚] -
Escapement
n がんぎ [雁木] -
Escaping
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 やぶり [破り] 2 n 2.1 なわぬけ [縄抜け] n,n-suf やぶり [破り] n なわぬけ [縄抜け] -
Escaping from an island exile
n しまやぶり [島破り] -
Escaping on foot
n にげあし [逃げ足] -
Eschatology
n しゅうまつろん [終末論] -
Escherichia coli (E. coli)
n だいちょうきん [大腸菌] -
Escort
Mục lục 1 n 1.1 つきそい [付添い] 1.2 おつき [お付き] 1.3 けいえい [警衛] 1.4 みおくり [見送り] 1.5 つきそい [付添]... -
Escort girl
n エスコートガール -
Escort vessel
n ごえいかん [護衛艦] -
Escorting
n てんじょう [添乗] -
Escutcheon
n たて [盾] たて [楯] -
Eskimo
n エスキモー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.