Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Essence

Mục lục

n

がんもく [眼目]
エキス
ほんしつ [本質]
じつ [実]
しんずい [神髄]
せいずい [精髄]
ようぎ [要義]
しんずい [真髄]
せいき [精気]
せいか [精華]
エッセンス
せいゆ [精油]
しんずい [心髄]
じっしつ [実質]

adj-na,n

いき [粋]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top