- Từ điển Anh - Nhật
Established
Mục lục |
n
きせつ [既設]
きてい [既定]
adj-no,n
きせい [既成]
adj-na,adj-no,n
せいき [正規]
Xem thêm các từ khác
-
Established (certain) fact
n たしかなじじつ [確かな事実] -
Established by the company
adj-no かいしゃりつ [会社立] -
Established by the town
adj-no,n ちょうりつ [町立] -
Established by the ward
adj-no,n くりつ [区立] -
Established fact
n きせいじじつ [既成事実] きせいのじじつ [既成の事実] -
Established form
n れいしき [例式] -
Established opinion
n ていひょう [定評] -
Established or operated by a village
n そんりつ [村立] -
Established practice
n こうれい [恒例] -
Established price
n ていか [定価] -
Established reputation (lit: name value)
n ネームバリュー -
Established rites
n せいてん [成典] -
Established rule
Mục lục 1 n 1.1 ていそく [定則] 1.2 じょうほう [定法] 1.3 れいき [例規] n ていそく [定則] じょうほう [定法] れいき... -
Established tactic
n じょうせき [定石] -
Established theory
Mục lục 1 n 1.1 ていろん [定論] 1.2 かくせつ [確説] 1.3 ていせつ [定説] n ていろん [定論] かくせつ [確説] ていせつ... -
Establishing
n,vs はんめい [判明] ていちゃく [定着] -
Establishing a world record (in)
n,vs せかいきろく [世界記録] -
Establishing oneself in life
n,vs りっしん [立身] -
Establishing proof
n,vs りっしょう [立証] -
Establishing the identity of a defendant
n じんていしつもん [人定質問]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.