Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Evaporator” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • n,vs じょうちゃく [蒸着]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうさん [蒸散] 1.2 じょうはつ [蒸発] 1.3 だっすい [脱水] 2 n 2.1 しょうさん [消散] n,vs じょうさん [蒸散] じょうはつ [蒸発] だっすい [脱水] n しょうさん [消散]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 エバミルク 2 n 2.1 エバポレーテッドミルク abbr エバミルク n エバポレーテッドミルク
  • n じょうはつねつ [蒸発熱]
  • n てんぴほう [天日法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top