- Từ điển Anh - Nhật
Ever
Mục lục |
n
そう [曾]
そ [曾]
とこ [常]
adv
いやしくも [苟も]
エバー
かつて [曾て]
エバ
かつて [嘗て]
かって [曾て]
Xem thêm các từ khác
-
Ever-victorious
n ひゃくせんひゃくしょう [百戦百勝] -
Ever-victorious army
n ぜんしょうぐん [全勝軍] -
Ever onward
n エバーオンワード -
Ever since
n それいらい [それ以来] -
Ever since morning
adv,n ちょうらい [朝来] -
Ever unsuccessful candidate
n まんねんこうほ [万年候補] -
Everest
n エベレスト -
Everglaze
n エバーグレーズ -
Evergreen
Mục lục 1 n 1.1 エバーグリーン 1.2 じょうりょく [常緑] 1.3 しょうはく [松柏] n エバーグリーン じょうりょく [常緑]... -
Evergreen (glossy-leaved) forest
n しょうようじゅりん [照葉樹林] -
Evergreen magnolia
n たいさんぼく [泰山木] -
Evergreen oak
n かし [樫] あかがし [赤樫] -
Evergreen tree
n じょうりょくじゅ [常緑樹] -
Everlasting
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふへん [不変] 2 n 2.1 つきない [尽きない] 3 adj-no,n 3.1 ふきゅう [不朽] 4 adj 4.1 はてしない... -
Everlasting darkness
n とこやみ [常闇] -
Everlasting spring
n とこはる [常春] -
Everlasting summer
n とこなつ [常夏] -
Everlastingly
n とこしえに [永久に] えいきゅうに [永久に] -
Everpleats
n エバープリーツ -
Everwhite
n エバーホワイト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.