Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Evidence

Mục lục

n

じせき [事跡]
じせき [事迹]
しるし [標]
しんしょう [信証]
しょうこぶっけん [証拠物件]
あとかた [跡形]
あかし [証]
しるし [験]
ぶっしょう [物証]
しょうさ [証左]
けいせき [形跡]
じせき [事蹟]
しるし [徴]
しょうこ [証拠]
しょうせき [証跡]
しるし [印]

n,vs

しょうげん [証言]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top