Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Examination

Mục lục

n

せんぎ [詮議]
とりしらべ [取り調べ]
けんえつ [検閲]
けんもん [検問]
とりしらべ [取調]
こうさ [考査]
さえつ [査閲]
しんさ [審査]
とりしらべ [取調べ]
けんさつ [検察]

n,vs

けんとう [検討]
しもん [試問]
てんけん [点検]
けんぶん [検分]
ちょうさ [調査]
しけん [試験]
けんさ [検査]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top