- Từ điển Anh - Nhật
Exclusive
Mục lục |
adj-na
はいがいてき [排外的]
はいたてき [排他的]
サロンてき [サロン的]
せんもんてき [専門的]
n
せんぞく [専属]
Xem thêm các từ khác
-
Exclusive fishing zone
n ぎょぎょうせんかんすいいき [漁業専管水域] -
Exclusive interview
n たんどくかいけん [単独会見] -
Exclusive jurisdiction
n せんかん [専管] -
Exclusive line
n せんようせん [専用線] -
Exclusive news
n とくだね [特種] -
Exclusive photographing (e.g. for a magazine)
n とくしゃ [特写] -
Exclusive possession
n,vs せんゆう [占有] -
Exclusive possession or rights
n せんゆう [専有] -
Exclusive residential district
n こうきゅうじゅうたくち [高級住宅地] -
Exclusive right (to)
n せんゆうけん [専有権] -
Exclusive use
n,pref,suf せんよう [占用] せんよう [専用] -
Exclusively
adj-na,n せんいち [専一] せんいつ [専一] -
Excommunication
n,vs はもん [破門] じょめい [除名] -
Excrement
Mục lục 1 int,n,col 1.1 くそ [糞] 2 n 2.1 ふん [糞] 2.2 だいべん [大便] int,n,col くそ [糞] n ふん [糞] だいべん [大便] -
Excreta
Mục lục 1 n 1.1 しにょう [屎尿] 1.2 はいしゅつぶつ [排出物] 1.3 ふんにょう [糞尿] 2 adj-na,n 2.1 べん [便] n しにょう... -
Excretion
n はいせつ [排泄] はいせつぶつ [排泄物] -
Excretory organ
n はいせつきかん [排泄器官] -
Exculpation
n せつえん [雪冤] -
Excursion
Mục lục 1 n 1.1 せいゆう [清遊] 1.2 しゅうがくりょこう [修学旅行] 1.3 エクスカーション 1.4 こうらく [行楽] 1.5 かいゆう... -
Excursion boat
n かいゆうせん [回遊船]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.