Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Exercise

Mục lục

n,vs

うんどう [運動]

n

てならし [手慣らし]
エクササイズ
てならし [手馴らし]
こうし [行使]

vs

エキササイズ

Xem thêm các từ khác

  • Exercise (for the reader)

    n れいだい [例題]
  • Exercise book

    Mục lục 1 n 1.1 ざっきちょう [雑記帳] 1.2 ノート 1.3 れんしゅうちょう [練習帳] n ざっきちょう [雑記帳] ノート れんしゅうちょう...
  • Exercise of a right

    n けんりこうし [権利行使]
  • Exercise physiology

    n うんどうせいりがく [運動生理学]
  • Exercise walking

    n エキササイズウォーキング
  • Exercises

    Mục lục 1 n 1.1 おうようもんだい [応用問題] 1.2 れんしゅうもんだい [練習問題] 1.3 えんしゅう [演習] 1.4 えいてん...
  • Exercising authority

    n ばんきょ [蟠踞]
  • Exercising with aerobics

    vs エアロビサイズ
  • Exerting care

    n,vs こころくばり [心配り]
  • Exerting oneself (for another)

    n,vs ちく [馳駆]
  • Exertion

    Mục lục 1 n 1.1 りっこう [力行] 1.2 きんろう [勤労] 1.3 りょっこう [力行] 2 n,vs 2.1 どりょく [努力] n りっこう [力行]...
  • Exertions

    n ちから [力]
  • Exhalation

    n こき [呼気] いちまつ [一抹]
  • Exhaust

    n はいき [排気]
  • Exhaust fumes

    n はいきガス [排気ガス]
  • Exhaust manifold

    n,abbr エキマニ
  • Exhaust pipe

    Mục lục 1 n 1.1 はいきかん [排気管] 2 n,abbr 2.1 エキパイ n はいきかん [排気管] n,abbr エキパイ
  • Exhaust port

    n はいきこう [排気口]
  • Exhaust valve

    n はいきべん [排気弁]
  • Exhausted

    Mục lục 1 adv,n,vs,col 1.1 でれっと 2 adv,n,vs 2.1 でれでれ 3 adj-na,n 3.1 くたくた adv,n,vs,col でれっと adv,n,vs でれでれ adj-na,n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top