- Từ điển Anh - Nhật
Exit
Mục lục |
n,vs
たいじょう [退場]
n
でぐち [出口]
エグジット
vs,vs
でどころ [出処]
でどころ [出どころ]
でどころ [出所]
でどこ [出処]
でどこ [出所]
adj-na,n
こうしゃぐち [降車口]
Xem thêm các từ khác
-
Exit (an ~)
n おりぐち [降り口] おりくち [降り口] -
Exit and entrance
n でいりぐち [出入口] でいりぐち [出入り口] -
Exit from a room
n たいしつ [退室] -
Exit poll
n でぐちちょうさ [出口調査] -
Exogamy
n がいこん [外婚] いけいこうはい [異系交配] -
Exoneration
n めんじょ [免除] せつえん [雪冤] -
Exorbitant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうがい [法外] 1.2 かとう [過当] 2 n 2.1 とっぴょうしもない [突拍子も無い] 2.2 とっぴょうしもない... -
Exorcism
Mục lục 1 n 1.1 やくはらい [厄払い] 1.2 やくばらい [厄払い] 1.3 な [儺] 1.4 はらい [祓い] 1.5 じょれい [除霊] 1.6 やくおとし... -
Exorcism-purification spell
n リンピョウトウシャカイジンレツザイゼン [臨兵闘者皆陣裂在前] -
Exorcist
n エクソシスト -
Exoteric Buddhism
n けんきょう [顕教] -
Exotic
adj-na,n エキゾチック -
Exoticism
Mục lục 1 n 1.1 エキゾチシズム 1.2 いこくじょうちょ [異国情緒] 1.3 いこくじょうちょう [異国情調] n エキゾチシズム... -
Exotisme
n エキゾチズム -
Expandable
adj-na しんしくじざい [伸縮自在] しんしゅくじざい [伸縮自在] -
Expanded polystyrene
n はっぽうスチロール [発泡スチロール] -
Expander
n エキスパンダー -
Expanding
exp みぎかたあがり [右肩上がり] -
Expanse
n ひろがり [拡がり] -
Expansion
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぼうだい [膨大] 1.2 ぼうだい [厖大] 1.3 ぼうだい [尨大] 2 n 2.1 えんぎ [演義] 2.2 かくじゅう [拡充]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.