- Từ điển Anh - Nhật
Expansion
Mục lục |
adj-na,n
ぼうだい [膨大]
ぼうだい [厖大]
ぼうだい [尨大]
n
えんぎ [演義]
かくじゅう [拡充]
かくちょうか [拡張化]
しんてん [伸展]
ぞうせつ [増設]
ぼうちょう [膨張]
ぼうちょう [膨脹]
n,vs
しんちょう [伸張]
かくちょう [拡張]
しんちょう [伸暢]
しんちょう [伸長]
Xem thêm các từ khác
-
Expansion (opposite of compression)
n,vs てんかい [展開] -
Expansion and contraction
Mục lục 1 n,vs 1.1 のびちぢみ [伸び縮み] 2 n 2.1 しんしゅく [伸縮] n,vs のびちぢみ [伸び縮み] n しんしゅく [伸縮] -
Expansion of armaments
Mục lục 1 n 1.1 ぐんびかくちょう [軍備拡張] 2 n,abbr 2.1 ぐんかく [軍拡] n ぐんびかくちょう [軍備拡張] n,abbr ぐんかく... -
Expansion rate
n ぞうせつりつ [増設率] -
Expatiation
n,vs ふえん [布衍] ふえん [敷衍] -
Expectant and nursing mothers
n にんさんぷ [妊産婦] -
Expectant right (as opposed to a vested right
n きたいけん [期待権] -
Expectant waiting
n たいぼう [待望] -
Expectantly
n くびをながくして [首を長くして] -
Expectation
Mục lục 1 n 1.1 へいきんち [平均値] 1.2 おもい [思い] 1.3 みこみ [見込み] 1.4 おもい [想い] 1.5 みこみ [見込] 1.6 おもわく... -
Expectation (having great ~)
n,vs しょくぼう [属望] しょくぼう [嘱望] -
Expectations
Mục lục 1 n 1.1 あて [当て] 1.2 あてごと [当て事] 1.3 あって [当って] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 さすが [流石] 3 n,vs 3.1 もくさん... -
Expected
adj-no,n,vs しょき [所期] -
Expected date
n よていび [予定日] -
Expected price
n よか [予価] -
Expectoration
n きょたん [去痰] かくたん [喀痰] -
Expedience
adj-na,n べんぎ [便宜] こうつごう [好都合] -
Expediency
Mục lục 1 n 1.1 べんぎしゅぎ [便宜主義] 1.2 ごつごうしゅぎ [ご都合主義] 1.3 けんどう [権道] 1.4 おうへん [応変] 1.5... -
Expedient
Mục lục 1 n 1.1 しょうけい [捷径] 1.2 ほうべん [方便] 1.3 りんき [臨機] 1.4 べんぽう [便法] 2 adj-na,n 2.1 こうつごう... -
Expedient of last resort
n きゅうさく [窮策]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.