Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Expense

Mục lục

n

さんざい [散財]
かかり [掛かり]
ひよう [費用]
エクスペンス

n-suf

ひ [費]

Xem thêm các từ khác

  • Expense(s)

    n いり [要り]
  • Expense-account spenders

    n しゃようぞく [社用族]
  • Expenses

    Mục lục 1 n 1.1 しょがかり [諸掛かり] 1.2 しっぴ [失費] 1.3 にゅうひ [入費] 1.4 しゅっぴ [出費] 1.5 けいひ [経費] 1.6...
  • Expenses incurred during a stay

    n たいざいひ [滞在費]
  • Expensive

    Mục lục 1 n 1.1 エクスペンシブ 2 adj 2.1 たかい [高い] 3 adj-na,n 3.1 こうじき [高直] n エクスペンシブ adj たかい [高い]...
  • Expensive money

    n こうきんり [高金利]
  • Experience

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けいけん [経験] 1.2 たいとく [体得] 1.3 なれ [慣れ] 2 n 2.1 おもい [思い] 2.2 みきき [見聞き] 2.3 こと...
  • Experienced

    Mục lục 1 n 1.1 けいけんずみ [経験済み] 1.2 なれた [慣れた] 1.3 ばなれ [場馴れ] 1.4 じゅくれんした [熟練した] 2 n,adj-na...
  • Experienced in matters of the heart

    n わけしり [訳知り]
  • Experienced person

    n けいけんしゃ [経験者]
  • Experiences

    n ばかず [場数]
  • Experiencing vicariously

    n ていかいしゅみ [低回趣味] ていかいしゅみ [低徊趣味]
  • Experiential

    adj-na けいけんてき [経験的]
  • Experiment

    Mục lục 1 n 1.1 こころみ [試み] 1.2 しさく [試作] 1.3 じっけん [実験] n こころみ [試み] しさく [試作] じっけん [実験]
  • Experimental

    adj-na じっけんてき [実験的] しけんてき [試験的]
  • Experimental animal

    n じっけんどうぶつ [実験動物]
  • Experimental car

    n しさくしゃ [試作車]
  • Experimental device

    n じっけんそうち [実験装置]
  • Experimental drug

    n しけんくすり [試験薬]
  • Experimental equipment

    n じっけんそうち [実験装置]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top