Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Expenses

Mục lục

n

しょがかり [諸掛かり]
しっぴ [失費]
にゅうひ [入費]
しゅっぴ [出費]
けいひ [経費]
いりめ [入り目]
ししゅつ [支出]

adj-na,n

ものいり [物入り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top