Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Experience

Mục lục

n,vs

けいけん [経験]
たいとく [体得]
なれ [慣れ]

n

おもい [思い]
みきき [見聞き]
こと [事]
ばなれ [場慣れ]
おぼえ [覚え]
れい [例]
ためし [例]
おもい [想い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top