- Từ điển Anh - Nhật
Experimental
adj-na
じっけんてき [実験的]
しけんてき [試験的]
Xem thêm các từ khác
-
Experimental animal
n じっけんどうぶつ [実験動物] -
Experimental car
n しさくしゃ [試作車] -
Experimental device
n じっけんそうち [実験装置] -
Experimental drug
n しけんくすり [試験薬] -
Experimental equipment
n じっけんそうち [実験装置] -
Experimental fishery station
n すいさんしけんじょ [水産試験所] -
Experimental forestry station
n りんぎょうしけんじょう [林業試験場] -
Experimental group
n じっけんぐん [実験群] -
Experimental material
n じっけんざいりょう [実験材料] -
Experimental novel
n じっけんしょうせつ [実験小説] -
Experimental psychology
n じっけんしんりがく [実験心理学] -
Experimental results
n じっけんけっか [実験結果] -
Experimental stage
n じっけんだんかい [実験段階] -
Experimental study
n じっけんてきけんきゅう [実験的研究] -
Experimenter
n じっけんしゃ [実験者] -
Experiments on animals
n どうぶつじっけん [動物実験] -
Expert
Mục lục 1 n 1.1 ろうれんか [老練家] 1.2 せんもん [専門] 1.3 たいか [大家] 1.4 みょうしゅ [妙手] 1.5 ゆうしきしゃ [有識者]... -
Expert(ise)
n れんたつ [練達] -
Expert (in, at)
n じゅくれんしゃ [熟練者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.