Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Explanation

Mục lục

n

しょせつ [所説]
ちんべん [陳弁]
べんかい [弁解]
じょせつ [叙説]
つうかい [通解]
ゆし [諭旨]
いいひらき [言い開き]
くんかい [訓解]
つうしゃく [通釈]

n,vs

いいわけ [言い訳]
しゃくめい [釈明]
べんめい [弁明]
かいしゃく [解釈]
せつめい [説明]
かいせつ [解説]
いいわけ [言訳]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top