Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Extent

Mục lục

n-adv,n

ほど [程]

n

どあい [度合]
どあい [度合い]
エクステント
ひろさ [広さ]
はんい [範囲]
ひろがり [拡がり]
かげん [加減]

adv,uk

それほど [其れ程]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top