Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

External

Mục lục

adj-na,n

がいてき [外的]

n-suf,pref,suf

づけ [付け]

n

がいざい [外在]
エクスターナル
がいぶ [外部]
たいがい [対外]

adj-na

がいけいてき [外形的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top