- Từ điển Anh - Nhật
Extremity
Mục lục |
n
きゅうよ [窮余]
きょく [極]
はてし [果てし]
きわみ [極み]
いたり [至り]
はずれ [外れ]
adj-na,n
きょくたん [極端]
Xem thêm các từ khác
-
Extremity (of a village)
n ではずれ [出外れ] -
Extricate
n きゅうしゅつ [救出] -
Extrication from dependence on oil
n だつせきゆ [脱石油] -
Extroversion
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 がいこうせい [外向性] 2 n 2.1 がいこう [外向] adj-no,n がいこうせい [外向性] n がいこう [外向] -
Exuberance
n じゅういつ [充溢] -
Exudation
n しんしゅつ [滲出] -
Exultant
adj-na,n いきようよう [意気揚々] いきようよう [意気揚揚] -
Exultation
Mục lục 1 n 1.1 かいさい [快哉] 2 n,vs 2.1 じゃくやく [雀躍] n かいさい [快哉] n,vs じゃくやく [雀躍] -
Eye
Mục lục 1 n 1.1 ひとみ [瞳] 1.2 め [眼] 1.3 ぼうし [眸子] 1.4 アイ 1.5 め [目] 1.6 まなこ [眼] 1.7 ひとみ [眸] n ひとみ [瞳]... -
Eye-witness
n もくげきしゃ [目撃者] -
Eye (eyesight) test
n しりょくけんさ [視力検査] -
Eye (for pictures, etc.)
n せきがん [隻眼] -
Eye and ear
n じもく [耳目] -
Eye bandage
n めかくし [目隠し] -
Eye bank
Mục lục 1 n 1.1 かくまくぎんこう [角膜銀行] 1.2 がんきゅうぎんこう [眼球銀行] 1.3 アイバンク n かくまくぎんこう... -
Eye color
n めのいろ [目の色] -
Eye discharge
n めやに [目脂] -
Eye discharge or mucus
Mục lục 1 n 1.1 めくそ [目屎] 1.2 めあか [目垢] 1.3 めくそ [目糞] n めくそ [目屎] めあか [目垢] めくそ [目糞] -
Eye disease
n がんびょう [眼病] がんしつ [眼疾] -
Eye doctor
n めいしゃ [眼医者] めいしゃ [目医者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.