Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Factoring

n

ファクタリング

Xem thêm các từ khác

  • Factoring in

    n さんにゅう [算入]
  • Factorization

    n いんすうぶんかい [因数分解]
  • Factory

    Mục lục 1 n 1.1 せいぞうしょ [製造所] 1.2 せいさくしょ [製作所] 1.3 せいぞうじょ [製造所] 1.4 せいさくじょ [製作所]...
  • Factory (works) manager

    n こうじょうちょう [工場長]
  • Factory automation

    n ファクトリーオートメーション
  • Factory boat (ship)

    n こうせん [工船]
  • Factory or industrial district or area

    n こうじょうちたい [工場地帯]
  • Factory team

    n ファクトリーチーム
  • Factory worker

    n こういん [工員]
  • Facts

    Mục lục 1 n 1.1 てんまつ [顛末] 1.2 じこう [事項] 1.3 じり [事理] n てんまつ [顛末] じこう [事項] じり [事理]
  • Factual investigation

    n じったいちょうさ [実態調査]
  • Faculty

    Mục lục 1 n 1.1 ちから [力] 1.2 きのう [機能] 1.3 のうりょく [能力] 1.4 きょうしょくいん [教職員] 1.5 きょうじゅじん...
  • Faculty meeting

    n きょうじゅかい [教授会]
  • Faculty of law and literature

    n ほうぶんがくぶ [法文学部]
  • Fad

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はやり [流行] 1.2 はやり [流行り] 1.3 りゅうこう [流行] 2 n 2.1 じこう [時好] n,vs はやり [流行] はやり...
  • Fade

    n はく [剥] フェード
  • Fade-in

    n フェードイン
  • Fade-out

    n フェードアウト
  • Fade ball

    n フェードボール
  • Faded beauty

    n うばざくら [姥桜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top