- Từ điển Anh - Nhật
Fail
n
フェイル
Xem thêm các từ khác
-
Fail-safe
n フェイルセーフ -
Fail to make sense (of)
n いをえない [意を得ない] -
Failing grade
n らくだいてん [落第点] -
Failing heath
n けんこうふあん [健康不安] -
Failing to catch (something said)
n ききおとし [聞き落し] -
Failing to catch a ball
n,vs らっきゅう [落球] -
Failing to honor an installment payment
n かけずて [掛け捨て] -
Failing to properly evaluate the (relative) importance (of)
n ほんまつてんとう [本末転倒] ほんまつてんとう [本末顛倒] -
Failing to recognize
n みちがい [見違い] -
Failing to report
n みとどけ [未届け] -
Failing to ripen or blossom
n あおだち [青立ち] -
Failure
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしゅび [不首尾] 1.2 ふけっか [不結果] 1.3 ふかく [不覚] 1.4 ふりょう [不良] 1.5 ふせいせき [不成績]... -
Failure (examination ~)
n ふごうかく [不合格] -
Failure of electricity
n,vs ていでん [停電] -
Failure teaches success
col しっぱいはせいこうのもと [失敗は成功の元] -
Failure to reach agreement
n ものわかれ [物別れ] -
Failure to recognize someone
n おもわすれ [面忘れ] -
Faint
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かすか [幽か] 1.2 たえだえ [絶え絶え] 1.3 びじゃく [微弱] 1.4 ほのか [側か] 1.5 かすか [微か] 1.6... -
Faint, ironic or bittersweet smile
n びくしょう [微苦笑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.