- Từ điển Anh - Nhật
Failure
Mục lục |
adj-na,n
ふしゅび [不首尾]
ふけっか [不結果]
ふかく [不覚]
ふりょう [不良]
ふせいせき [不成績]
n
はずれ [外れ]
はたん [破綻]
らくごしゃ [落後者]
さてつ [蹉跌]
できそこない [出来損ない]
がへい [画餅]
けんか [喧嘩]
おくれ [後れ]
ふあたり [不当たり]
できそこない [出来損い]
がべい [画餅]
くろまる [黒円]
しったい [失態]
だん [断]
しったい [失体]
ふせいりつ [不成立]
フェイリュア
くろぼし [黒星]
そんじ [損じ]
そご [齟齬]
くろまる [黒丸]
n,vs
げんたい [減退]
こしょう [故障]
ごさどう [誤作動]
らくだい [落第]
adj-na,adj-no,n
ふせいこう [不成功]
adj-no,n,vs
しっぱい [失敗]
Xem thêm các từ khác
-
Failure (examination ~)
n ふごうかく [不合格] -
Failure of electricity
n,vs ていでん [停電] -
Failure teaches success
col しっぱいはせいこうのもと [失敗は成功の元] -
Failure to reach agreement
n ものわかれ [物別れ] -
Failure to recognize someone
n おもわすれ [面忘れ] -
Faint
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かすか [幽か] 1.2 たえだえ [絶え絶え] 1.3 びじゃく [微弱] 1.4 ほのか [側か] 1.5 かすか [微か] 1.6... -
Faint, ironic or bittersweet smile
n びくしょう [微苦笑] -
Faint-hearted
adj-na,n よわき [弱気] -
Faint breath
exp,n むしのいき [虫の息] -
Faint hopes
adj-na のぞみうす [望み薄] -
Faint light
Mục lục 1 n 1.1 びこう [微光] 1.2 はくめい [薄明] 1.3 はっこう [薄光] n びこう [微光] はくめい [薄明] はっこう [薄光] -
Faint memory
Mục lục 1 n 1.1 そらおぼえ [空覚え] 1.2 うろおぼえ [うろ覚え] 1.3 うろおぼえ [空覚え] n そらおぼえ [空覚え] うろおぼえ... -
Faint of heart
exp きがよわい [気が弱い] -
Faint smile
n かすかなえみ [微かな笑み] うすわらい [薄笑い] -
Faint voice
n かのささやくなこえ [蚊の囁くな声] -
Fainthearted
adj-na,n きよわ [気弱] -
Fainting
n そっとう [卒倒] そっとう [率倒] -
Fainting in agony
n もんぜつ [悶絶] -
Faintly
Mục lục 1 n 1.1 ほのぼのと [仄々と] 1.2 ほのぼのと [仄仄と] 2 adv,n 2.1 ほのぼの [仄仄] 2.2 ほんのり 2.3 ほのぼの [仄々]... -
Fair
Mục lục 1 adj 1.1 みめうるわしい [見目麗しい] 2 adj-na 2.1 りょうしんてき [良心的] 3 n,n-suf,vs 3.1 はく [博] 3.2 ばく [博]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.