- Từ điển Anh - Nhật
Faith
Mục lục |
n,vs
しんよう [信用]
しんぽう [信奉]
adv,n
まこと [誠]
しん [信]
まこと [実]
まこと [信]
n
ねんりき [念力]
しんねん [信念]
しんじん [信心]
じつ [実]
しんぎ [信義]
みさお [操]
しんきょう [信教]
Xem thêm các từ khác
-
Faith-healing
n かじ [加持] -
Faith (religious ~)
n,vs しんこう [信仰] -
Faithful
Mục lục 1 n 1.1 しんじんぶかい [信心深い] 1.2 じつのある [実の有る] 1.3 ちゅうなる [忠なる] 2 adj-na,n 2.1 まめ [忠実]... -
Faithful dog (Hachiko)
n ちゅうけん [忠犬] -
Faithful or virtuous woman (wife)
n ていふ [貞婦] -
Faithful servant
n ちゅうじつなしもべ [忠実な僕] ちゅうぼく [忠僕] -
Faithful service
n きんかく [勤恪] -
Faithful service to those older
n だい [弟] てい [弟] -
Faithful wife
n ていじょ [貞女] -
Faithfulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りちぎ [律儀] 1.2 とくじつ [篤実] 1.3 こくめい [克明] 1.4 しんじつ [信実] 2 n 2.1 ちゅうじつさ... -
Faithfulness and purity
n ちゅうじゅん [忠純] -
Faithlessness
Mục lục 1 n 1.1 ふしんぎ [不信義] 1.2 こころがわり [心変わり] 2 adj-na,n 2.1 ふじつ [不実] n ふしんぎ [不信義] こころがわり... -
Fake
Mục lục 1 n 1.1 つくりもの [作り物] 1.2 フェイク 1.3 まゆつばもの [眉唾物] 1.4 まがいもの [擬い物] 1.5 いかもの [如何物]... -
Fake (a ~)
adj-na,n こしらえもの [拵え物] -
Fake bill
n ぎぞうしへい [偽造紙幣] -
Fake buyer
Mục lục 1 n 1.1 さくら [桜] 2 oK,n 2.1 さくら [櫻] n さくら [桜] oK,n さくら [櫻] -
Fake goods
n もぞうひん [模造品] -
Fake or forgery (a ~)
n ぎぞうひん [偽造品] -
Fake stoicism
n,vs,uk やせがまん [痩我慢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.