Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Faith

Mục lục

n,vs

しんよう [信用]
しんぽう [信奉]

adv,n

まこと [誠]
しん [信]
まこと [実]
まこと [信]

n

ねんりき [念力]
しんねん [信念]
しんじん [信心]
じつ [実]
しんぎ [信義]
みさお [操]
しんきょう [信教]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top