- Từ điển Anh - Nhật
Falling
n,vs
ついらく [墜落]
しっきゃく [失脚]
Xem thêm các từ khác
-
Falling (cave) in
n,vs かんにゅう [陥入] -
Falling apart while cooking
n にくずれ [煮崩れ] -
Falling as flowers do
n,vs さんげ [散華] -
Falling asleep at the wheel
n いねむりうんてん [居眠り運転] -
Falling asleep to the sound of the ocean
n なみまくら [波枕] -
Falling badly in love
n うちこみ [打ち込み] -
Falling body
n らくたい [落体] -
Falling cherry blossoms
n はなふぶき [花吹雪] -
Falling dead
n,vs へいし [斃死] -
Falling down
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんとう [顛倒] 1.2 てんとう [転倒] 2 n 2.1 とうふく [倒伏] n,vs てんとう [顛倒] てんとう [転倒] n... -
Falling drop of water
n てんてき [点滴] -
Falling flat
Mục lục 1 n 1.1 よつんばい [四つん這い] 1.2 よっつんばい [四つんばい] 1.3 よっつんばい [四つん這い] 1.4 よつんばい... -
Falling from a horse
n,vs らくば [落馬] -
Falling headlong
n きゅうてんちょっか [九天直下] -
Falling in (large) drops
adj-na,adv パラパラ -
Falling in a doze
adv,n,vs うとうと -
Falling in love
n,vs れんぼ [恋慕] けそう [懸想] -
Falling in swirls
n まんじどもえ [卍巴] まんじともえ [卍巴] -
Falling into arrears
n ていたい [停滞] -
Falling into straitened circumstances
n れいらく [零落]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.